Quantcast
Channel:
Viewing all articles
Browse latest Browse all 510

rập khuôn hay dập khuôn

$
0
0

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔp˨˩ xuən˧˧ʐə̰p˨˨ kʰuəŋ˧˥ɹəp˨˩˨ kʰuəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəp˨˨ xuən˧˥ɹə̰p˨˨ xuən˧˥ɹə̰p˨˨ xuən˧˥˧

Động từ[sửa]

rập khuôn

  1. In khuôn chữ vào giấy.
  2. Theo một cách máy móc.
    Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác.

Tham khảo[sửa]

  • "rập khuôn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Lấy từ “https://sonyfan.vn/w/index.php?title=rập_khuôn&oldid=1909925”


Viewing all articles
Browse latest Browse all 510

Trending Articles